Các từ liên quan tới 魔女っ娘つくねちゃん
魔女 まじょ
la sát.
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
食っちゃ寝 くっちゃね
sống một cách nhàn rỗi (tức là không làm gì ngoài ăn và ngủ)
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
2ちゃんねる にちゃんねる
2channel (forum online của nhật bản )
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương