灼熱
しゃくねつ「NHIỆT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nóng sáng

Từ đồng nghĩa của 灼熱
noun
しゃくねつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくねつ
灼熱
しゃくねつ
sự nóng sáng
赤熱
せきねつ しゃくねつ
nóng đỏ
しゃくねつ
sự nóng sáng
Các từ liên quan tới しゃくねつ
希釈熱 きしゃくねつ
nóng lên (của) sự pha loãng
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
làm cáu, kích thích, điều làm cái, chất kích thích
phòng phục trang
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng
輻射熱 ふくしゃねつ
nhiệt bức xạ