Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魔性の群像
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
群像 ぐんぞう
quần tượng; nhóm tượng; tượng về một nhóm người
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
魔性 ましょう
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
女性像 じょせいぞう
hình ảnh nữ