Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔性 ましょう
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác
性欲 せいよく
dục tình
お尻 おしり オシリ
mông đít; hậu môn; đít
お邪魔します おじゃまします
xin lỗi vì ngắt lời!; xin lỗi đã làm phiền
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
お邪魔 おじゃま
cản trở, xâm nhập
尻が重い しりがおもい
lười biếng
尻が長い しりがながい
being a guest for too long (e.g. of a neighbor)