Các từ liên quan tới 魔術師 (江戸川乱歩)
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
魔術 まじゅつ
phép phù thủy; ma thuật
江戸 えど
Ê-đô (tên cũ của Tokyo)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
祓魔師 ふつまし
thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma
白魔術 しろまじゅつ
ma thuật trắng