Các từ liên quan tới 魔装機神サイバスター (テレビアニメ)
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
魔神 まじん ましん
phụ tá; tinh thần tội lỗi
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
神機 しんき
miraculous deed, unmeasurable resourcefulness
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.