魔道書
まどうしょ「MA ĐẠO THƯ」
☆ Danh từ
Cuốn sách ma thuật

魔道書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魔道書
魔道 まどう
dị giáo
魔道士 まどうし
thầy phù thủy, pháp sư
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
書道 しょどう
thư đạo; thuật viết chữ đẹp.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
書道家 しょどうか
ông đồ