Kết quả tra cứu 魘される
Các từ liên quan tới 魘される
魘される
うなされる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Gặp ác mộng; mơ thấy ác mộng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 魘される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 魘される/うなされるる |
Quá khứ (た) | 魘された |
Phủ định (未然) | 魘されない |
Lịch sự (丁寧) | 魘されます |
te (て) | 魘されて |
Khả năng (可能) | 魘されられる |
Thụ động (受身) | 魘されられる |
Sai khiến (使役) | 魘されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 魘されられる |
Điều kiện (条件) | 魘されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 魘されいろ |
Ý chí (意向) | 魘されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 魘されるな |