Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚と寝る女
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
雑魚寝 ざこね
(nhiều người) nằm chen nhau ngủ, sự ngủ chung nhiều người
鮎魚女 あいなめ アイナメ あゆぎょおんな
một loài cá biển có màu vàng hoặc xanh, dài khoảng 40 cm (ăn được)
魚をとる さかなをとる
bắt cá
人妻と寝る ひとづまとねる ひとずまとねる
ngủ với vợ người khác.
寝る ねる
đặt lưng
女と交わる おんなとまじわる
ngủ với phụ nữ
女と戯れる おんなとたわむれる おんなとざれる
tới người đi tán tỉnh với một phụ nữ