Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
棚 たな
cái giá
魚の粥 さかなのかゆ
cháo cá.
川の魚 かわのさかな
cá đồng
生の魚 なまのさかな
cá sống
魚の目 うおのめ
cục chai ở bàn chân
旬の魚 しゅんのさかな
cá theo mùa
薬棚 やくだな
kệ để thuốc