Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
魚市場 うおいちば
chợ cá
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
流通市場 りゅーつーしじょー
thị trường chứng khoán thứ cấp
通訳市場 つうやくしじょう
thị trường phiên dịch