Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚戸おさむ
ガラスど ガラス戸
cửa kính
治む おさむ
cai trị
修む おさむ
trau dồi
収む おさむ
to dedicate, to make an offering, to pay (fees)
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi không cho lưu hành
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà