Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚津システム
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
システム システム
pháp.
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
魚 さかな うお
cá.
システムパラメター システムパラメータ システムパラメタ システムパラメーター システム・パラメター システム・パラメータ システム・パラメタ システム・パラメーター
thông số hệ thống
マルチプロセッサシステム マルチプロセッサーシステム マルチプロセッサ・システム マルチプロセッサー・システム
hệ thống đa xử lý