Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮑のし
鮑 あわび アワビ
bào ngư.
鮑魚 ほうぎょ
cá ướp muối
鮑の片思い あわびのかたおもい
tình yêu đơn phương
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
鮑熨斗 あわびのし
thịt bào ngư khô căng
鮑の貝の片思い あわびのかいのかたおもい
tình yêu bí mật, không được đáp lại
のしのし のっしのっし
Bước đi vững chắc
sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, xiềng, bàn đạp, súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là, là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)