Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鮑 あわび アワビ
bào ngư.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
鮑魚 ほうぎょ
cá ướp muối
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
鮑熨斗 あわびのし
thịt bào ngư khô căng
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc