Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鮮血 せんけつ
máu tươi
鮮血便 せんけつびん
phân máu tươi
鮮血淋漓 せんけつりんり
rỉ máu tươi
ヒポクラテスの誓い ヒポクラテスのちかい
Hippocratic oath
誓い ちかい
lời thề, lời tuyên thệ
年頭の誓い ねんとうのちかい
lời thề năm mới
血の気の無い ちのけのない
nhợt nhạt, xanh xao
血の気のない ちのきのない
tái mét