Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
貨物列車 かもつれっしゃ
tàu hỏa chở hàng
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
生鮮貨物 せいせんかもつ
hàng dễ hỏng.
貨物車 かもつしゃ
xe hàng.
鮮魚 せんぎょ
cá tươi.
鮮魚店 せんぎょてん
đại lý cá, bán lẻ cá tươi, người bán cá
貨車 かしゃ
xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá