Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
鯖 さば サバ
cá thu; cá bạc má.