Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鯰峠
鯰 なまず ナマズ
Cá da trơn.
峠 とうげ
đèo, cao trào
痺鯰 しびれなまず シビレナマズ
electric catfish (any species of family Malapteruridae, esp. species Malapterurus electricus)
鯰髭 なまずひげ
râu mép (ria) thon dài; người để râu mép (ria) thon dài
峠道 とうげみち
đường đèo.
ヨーロッパ大鯰 ヨーロッパおおなまず ヨーロッパオオナマズ
cá nheo châu Âu
電気鯰 でんきなまず デンキナマズ
Malapterurus electricus (một loài cá trê điện xuất hiện rộng rãi ở châu Phi)
逆さ鯰 さかさなまず サカサナマズ
cá tra lộn ngược (Synodontis nigriventris)