鰥夫
「QUAN PHU」
Người góa vợ

Từ đồng nghĩa của 鰥夫
noun
鰥夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鰥夫
鰥 やもめ
người goá vợ
鰥寡 かんか
người cô quả; bà góa; phụ nữ góa chồng; đàn ông góa vợ; người góa vợ; người góa chồng
男鰥 おとこやもめ
người goá vợ
鰥寡孤独 かんかこどく
với không ai ở trên người mà tới phụ thuộc; nói ra cảnh cô đơn
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt