春の目覚め はるのめざめ
tuổi dậy thì
目が覚めた めがさめた
tôi đã tươi lên (bật tanh tách ra khỏi nó, trở thành thức)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
鳥目 ちょうもく とりめ
chứng quáng gà
目が覚める めがさめる
mở mắt,tỉnh giấc
目の覚めるよう めのさめるよう
tuyệt đẹp; nổi bật; bắt mắt; rực rỡ