Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥と獣とコウモリ
鳥獣 ちょうじゅう
chim thú
con dơi; dơi.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
コウモリ目 コウモリもく
bộ Dơi
鳥獣保護区 ちょうじゅうほごく
nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú
鳥獣よけテグス ちょうじゅうよけテグス
dây cước chống chim, thú
鳥獣よけマット ちょうじゅうよけマット
thảm đuổi chim, thú
とと とっと
cá