Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥取県中部地震
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
中地震 ちゅうじしん
trận động đất trung bình
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
中震 ちゅうしん
trung chấn, cơn động đất vừa (khoảng 4 độ Richter)