Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥取県小学校一覧
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
小学校 しょうがっこう
tiểu học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
一校 いっこう いちこう
toàn bộ trường học; sự chứng minh đầu tiên; một proofreading