Các từ liên quan tới 鳥取県道・島根県道104号西伯伯太線
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
県道 けんどう
tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh
島根県 しまねけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
伯備線 はくびせん
hàng hakubi (đường sắt tottori - okayama tây)
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.