Các từ liên quan tới 鳥取県道・島根県道2号境美保関線
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
県道 けんどう
tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh
島根県 しまねけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
道府県 どうふけん
Hokkai-do, Osaka-fu, Kyoto-fu và các quận còn lại (tất cả các đơn vị hành chính của Nhật Bản ngoại trừ Tokyo-to)
県境 けんざかい
dùng kính hiển vi; ranh giới tỉnh,ranh giới giữa tỉnh và quận. Nghiên cứu