Các từ liên quan tới 鳥取県道167号由良停車場線
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
停車 ていしゃ
sự dừng xe
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh