Các từ liên quan tới 鳥取県道49号鳥取河原用瀬線
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong