Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥屋尾満栄
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
鳥屋 とや とりや
nơi bán chim; cửa hàng bán chim.
長尾鳥 ながおどり
gà đuôi dài.
鳥小屋 とりごや
chuồng chim
栄養満点 えいようまんてん
đầy đủ dinh dưỡng
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile