Các từ liên quan tới 鳥栖市会社員殺害事件
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会社員 かいしゃいん
nhân viên công ty.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.