Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥籠 とりかご
lồng chim.
籠鳥 ろうちょう
chim nhốt trong lồng
籠の鳥 かごのとり
Chim trong lồng
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
学級 がっきゅう
lớp học; cấp học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.