Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥籠山城
鳥籠 とりかご
lồng chim.
籠鳥 ろうちょう
chim nhốt trong lồng
籠城 ろうじょう ろう じょう
bao vây; bao vây; sự giam cầm; giữ một lâu đài
籠の鳥 かごのとり
Chim trong lồng
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
籠城作戦 ろうじょうさくせん
strategy of holing oneself up in a castle (house, building)