Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥羽・伏見の戦い
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
見に入る 見に入る
Nghe thấy