Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥羽市営定期船
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期船 ていきせん
tàu chợ.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
定期船約款 ていきせんやっかん
điều khoản tàu chợ.
定期船条項 ていきせんじょうこう
điều khoản tàu chợ.
定期船条件 ていきせんじょうけん
điều khoản tàu chợ.
定期用船量 ていきようせんりょう
phí thuê tàu định hạn.