Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥羽絵
絵羽 えば
figured, patterned
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
絵羽織 えばおり
áo khoác tranh thêu (kiểu haori - trang phục truyền thống của Nhật Bản có thêu tranh)
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
絵羽模様 えばもよう
hoa văn lớn, độc nhất (không đan xen các kiểu hoa văn khác) trên trang phục truyền thống Nhât Bản
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)