Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥致院駅
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
鳥 とり
chim chóc
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
風致 ふうち
nếm mùi; thanh lịch
致死 ちし
gây chết người; chí tử