鳩合
きゅうごう「CƯU HỢP」
Một sự vận động

鳩合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳩合
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
鳩 はと ハト
bồ câu
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
子鳩 こばと
squab, young pigeon