Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳳停寺
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
停 てい
sự dừng
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ
鳳管 ほうかん
nhạc cụ Sho (một loại nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
鳳笙 ほうしょう
sho (nhạc cụ sậy miễn phí của Nhật Bản)
鳳雛 ほうすう
đứa trẻ có tương lai đầy hứa hẹn (được kỳ vọng trở thành người tài)