Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳴沙山
山鳴 やまならし ヤマナラシ
Japanese aspen (Populus tremula var. sieboldii)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山鳴り やまなり
sự vang ầm ầm của núi (do núi lửa phun...); tiếng vang ầm ầm của núi
大山鳴動 おおやまめいどう
lớn lo lắng
泰山鳴動 たいざんめいどう
bỏ công ra nhiều nhận lại chẳng được bao nhiêu
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát