Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
店員 てんいん
người bán hàng; nhân viên bán hàng
刺殺 しさつ
đâm chết
パチンコ玉 パチンコだま
pachinko ball
パチンコ台 パチンコだい
máy trò chơi bắn đạn pachinko