鳴門巻
なるとまき「MINH MÔN QUYỂN」
☆ Danh từ
Một loại chả cá hình hoa, màu hồng

鳴門巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴門巻
鳴門 なると
chả cá cuộn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto
鳴門金時 なるときんとき
bánh khoai nướng Naruto kintoki
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
門 もん かど
cổng.
巻 まき かん
cuộn.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)