Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鴻応山
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
鴻業 こうぎょう
thành tích vẻ vang
鴻基 こうき
nền tảng của một dự án lớn, nền tảng của một doanh nghiệp lớn
燕雀鴻鵠 えんじゃくこうこく
How can a small bird (a sparrow, a petty person) understand the aspirations of a great bird (a phoenix), Only a hero can understand a hero
応 おう
tương ứng