Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵜島 (今治市)
千島鵜烏 ちしまうがらす チシマウガラス
red-faced cormorant (Phalacrocorax urile), red-faced shag, violet shag
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.