Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵜飼主水
鵜飼薬 うがいやく
thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc
飼主 かいぬし
người nuôi các con vật; chủ nuôi
飼い主 かいぬし
người nuôi các con vật; chủ nuôi
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.