Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶏マラリア
bệnh sốt rét
マラリア蚊 マラリアか
con muỗi bệnh sốt rét
抗マラリア剤 こうマラリアざい
thuốc chống sốt rét
マラリア療法 マラリアりょうほう
điều trị sốt rét
マラリア原虫 マラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét (là một chi của ký sinh trùng đơn bào thuộc lớp bào tử, chúng ký sinh bắt buộc trên cơ thể sinh vật để tồn tại và phát triển)
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
鶏蜱 わくも ワクモ
mạt gà
鶏足 けいそく
chân gà