鶏群
けいぐん にわとりぐん「KÊ QUẦN」
☆ Danh từ
Tụ tập (của) những gà

鶏群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鶏群
鶏群一鶴 けいぐんいっかく
một con thiên nga giữa những chú vịt con, một viên kim cương giữa những viên đá, một nhân vật vĩ đại trong số những người bình thường
鶏の群 にわとりのむれ
đàn gà.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
鶏足 けいそく
chân gà
雌鶏 めんどり
gà mái.