Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶏貧血ウイルス
ニワトリ貧血ウイルス ニワトリひんけつウイルス
virus gây bệnh thiếu máu ở gà
鶏痘ウイルス にわとりとうウイルス
vi rút gây bệnh đậu gà
貧血 ひんけつ
bần huyết
貧血-Fanconi ひんけつ-Fanconi
thiếu máu
貧血病 ひんけつびょう
bệnh thiếu máu.
貧血症 ひんけつしょう
bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu
脳貧血 のうひんけつ
bệnh thiếu máu trong não
ウイルス血症 ウイルスけっしょう
viremia, viraemia