Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜姫鶏 さくらひめどり
1 loại gà của nhật
姫水鶏 ひめくいな ヒメクイナ
chim cuốc lùn
鶏足 けいそく
chân gà
市姫 いちひめ
female guardian deity of the market
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.