Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六百 ろっぴゃく
six hundred
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
鶴 つる たず ツル
con sếu
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
百 ひゃく もも
một trăm