Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷹手営子鉱区
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱区 こうく
khu khai khoáng; khu khai thác; khu mỏ; mỏ.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
鷹 たか タカ
chim ưng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.